Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mở ra
[mở ra]
|
to open
He opened up a new world
to unfold; to open out; to spread out
to unwind; to uncoil; to unroll; to unfurl
Chuyên ngành Việt - Anh
mở ra
[mở ra]
|
Hoá học
uncover
Kỹ thuật
unroll
Từ điển Việt - Việt
mở ra
|
động từ
tạo điều kiện phát triển
mở ra những triển vọng hợp tác mới