Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mơ ước
[mơ ước]
|
to long; to crave; to dream
She is not the woman of his dreams
His dream was to become a doctor
I know it'll never happen but there's nothing to stop me dreaming!
Từ điển Việt - Việt
mơ ước
|
động từ
mong muốn điều tốt đẹp trong tương lai
mơ ước cuộc sống khá giả
danh từ
điều ao ước
mơ ước bấy lâu nay đã thành sự thật