Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lest
[lest]
|
liên từ
vì sợ rằng; để cho... đừng
hắn bỏ chạy mất vì sợ rằng người ta ( sẽ/có thể) nhìn thấy
sợ có ai sẽ cho đó là điều kỳ quặc, tôi xin bảo đảm rằng điều đó là hoàn toàn có thật
(dùng sau fear , be afraid , be anxious ...)
bà ấy sợ nó có thể chết đuối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lest
|
lest
lest (conj)
in case, for fear that, so as not to