Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ran
|
Xem run
Từ điển Việt - Anh
ran
[ran]
|
Resound widely.
Fire-crackers exploded widely on the watch night.
Spread widely.
To feel a pain spreading widely on one's body.
To feel a temperature (hot) all over one's body.
make a cracking sound, resound, reverberate, reecho, noisily, loudly, clamo-rously, resounding, echoing, ringing, sonorous, loud
peal of laughter, rolling/booming laughter, rumbling laugh
Từ điển Việt - Việt
ran
|
tính từ
vang xa, lan rộng khắp trong không gian hoặc thân thể
nói như pháo ran (tục ngữ); đau ran cả người
danh từ
thở khò khè
cháu bé bị bệnh ran