Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lộn chồng
[lộn chồng]
|
take another husband; be un-faithful
she must have fled her man, if not her lord
Từ điển Việt - Việt
lộn chồng
|
động từ
(từ cũ) phụ nữ bỏ chồng về nhà cha mẹ
lộn chồng, trả của theo sư chùa Viềng (ca dao)