Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
trốn chúa
|
động từ
(từ cũ) tôi tớ bỏ chủ nhà ra đi
kẻ trốn việc ở chùa cũng có, kẻ lộn chồng trốn chúa cũng nhiều (Gia Huấn Ca)