Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phường
[phường]
|
danh từ.
group; giuld; ang.
merchant guild.
ward.
street; block; precinct
the Hoan Kiem precinct
Từ điển Việt - Việt
phường
|
danh từ
đơn vị hành chính thấp nhất trong nội thành, thuộc quận
phường 13 trong quận Tân Bình
khối dân cư của những người cùng một nghề, thời phong kiến
kinh đô Thăng Long có ba mươi sáu phố phường
tổ chức nghề nghiệp của những người làm cùng một nghề, thời phong kiến
phường thợ nhuộm; phường chèo
bọn người đáng khinh cùng một mưu gian
phường trộm cắp