Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lấy nhau
[lấy nhau]
|
to marry; to take the nuptial knot; to be man and wife; to set up house together; to live together as husband and wife
They haven't been married long
In the early days of their marriage
They are married in name only
To marry for love; To make a love-match
To marry for money
Từ điển Việt - Việt
lấy nhau
|
động từ
trai gái thành vợ chồng
anh chị ấy lấy nhau đã mấy năm