Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lại sức
[lại sức]
|
to recover one's health/strength; to regain one's health
I had a rough night and I plan to sleep all day to make up for it !
Từ điển Việt - Việt
lại sức
|
động từ
ngủ một giấc cho lại sức