Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lại người
[lại người]
|
Recuperate (after a long illness).
Từ điển Việt - Việt
lại người
|
tính từ
phục hồi sức khoẻ sau trận ốm
nghỉ ngơi, ăn uống cho lại người