Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mệt mỏi
[mệt mỏi]
|
tired; exhausted ; worn out
Tireless efforts
Từ điển Việt - Việt
mệt mỏi
|
tính từ
kiệt sức đến mức không còn muốn làm gì
cả người mệt mỏi, chỉ muốn nằm