Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lưng chừng
[lưng chừng]
|
halfway
To go home after sitting halfway through a film (after seeing half of a film)
We had got halfway down the mountain
Từ điển Việt - Việt
lưng chừng
|
danh từ
khoảng ở giữa, không cao cũng không thấp
nhà ở lưng chừng đèo
tính từ
nửa chừng, không trọn vẹn
đang nói lưng chừng thì ngưng