Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kiếm sống
[kiếm sống]
|
to earn one's living/one's bread/one's daily bread
What will you do for a living?
To toil away to earn one's living; to earn one's living with the sweat of one's brow; to toil away for a living
To earn a precarious living as a mason
Từ điển Việt - Việt
kiếm sống
|
động từ
tìm cách làm ăn để sống
lưu lạc quê người kiếm sống