Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thợ hồ
[thợ hồ]
|
mason; bricklayer; brickie
Chuyên ngành Việt - Anh
thợ hồ
[thợ hồ]
|
Kỹ thuật
slasherman
Từ điển Việt - Việt
thợ hồ
|
danh từ
người chuyên phụ trách phần vôi vữa trong xây dựng