Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kho báu
[kho báu]
|
treasure
Maybe this trunk is one of those treasures just waiting to be recognized !
To join a treasure hunt
Từ điển Việt - Việt
kho báu
|
danh từ
nơi chứa của quý
tìm kiếm kho báu