Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rương
[rương]
|
danh từ
box; trunk; chest; coffer
strong box, safe
Từ điển Việt - Việt
rương
|
danh từ
hòm bằng gỗ để đựng đồ
củi mục bà để trong rương, hễ ai hỏi đến: trầm hương của bà (ca dao)