Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khiêu vũ
[khiêu vũ]
|
to dance
dancing
That isn't dancing, it's gymnastics
Dancing school
Wall flower
Ball
Từ điển Việt - Việt
khiêu vũ
|
động từ
nhảy múa của từng đôi nam nữ theo điệu nhạc
Và, muốn dẫn chứng cho lời tuyên ngôn ấy, thỉnh thoảng anh lại mời các bạn hữu Tây, Nam đến tổ chức một cuộc khiêu vũ gia đình. (Vũ Trọng Phụng)