Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khủng hoảng kinh tế
[khủng hoảng kinh tế]
|
economic crisis; slump
The unemployment figures bring the economic crisis into an even sharper focus
The Great Depression of 1929; The 1929 slump
Từ điển Việt - Việt
khủng hoảng kinh tế
|
danh từ
đời sống kinh tế rối loạn
quỹ dự trữ quốc gia không tốt có thể dẫn đến khủng hoảng kinh tế