Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jack
[dʒæk]
|
danh từ
quả mít
(thực vật học) cây mít
gỗ mít
(hàng hải) lá cờ ( (thường) chỉ quốc tịch)
quốc kỳ Anh
danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
áo chẽn không tay (của lính)
bình bằng da (để đựng nước, rượu...) ( (cũng) black jack )
Giắc (tên riêng, cách gọi thân mật của tên Giôn)
người con trai, gã ( (cũng) Jack )
mọi người
chàng và nàng
(như) jack tar
nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn, người làm những công việc linh tinh ( (cũng) Jack )
viên chức nhỏ nhưng hay làm ra vẻ ta đây quan trọng
(đánh bài) quân J
(quân sự), (từ lóng) lính quân cảnh
(động vật học) cá chó nhỏ
(kỹ thuật) cái kích, cái pa-lăng; tay đòn, đòn bẩy
giá, bệ đỡ
cái đế rút giày ống ( (cũng) boot jack )
máy để quay xiên nướng thịt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hoặc câu đêm) ( (cũng) jack light )
nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào
đột ngột, rất nhanh, không kịp kêu lên một tiếng, không kịp ngáp
ngoại động từ
( (thường) + up ) kích lên (xe ô tô...)
săn bằng đuốc, săn bằng đèn; câu bằng đuốc, câu bằng đèn
bỏ, từ bỏ
bỏ công việc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nâng, tăng (giá lương...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quở trách, khiển, chỉnh (vì sao lãng...)
Chuyên ngành Anh - Việt
jack
[dʒæk]
|
Hoá học
cái kích, tay đòn, đòn bẩy; cơ cấu kẹp; quặng kẽm
Kỹ thuật
cái kích, tay đòn, đòn bẩy; cơ cấu kẹp; quặng kẽm
Sinh học
cá háo
Tin học
đầu nối
Toán học
cái giắc, giá, đui; cái kích
Xây dựng, Kiến trúc
nêm; cái đòn; đòn bẩy; giá; bệ đỡ
Từ điển Anh - Anh
jack
|

jack

jack (jăk) noun

1. Often Jack Informal. A man; a fellow.

2. a. One who does odd or heavy jobs; a laborer. b. One who works in a specified manual trade. Often used in combination: a lumberjack; a steeplejack. c. Jack A sailor; a tar.

3. Abbr. J Games. A playing card showing the figure of a servant or soldier and ranking below a queen. Also called knave.

4. Games. a. jacks

(used with a sing. or pl. verb) A game played with a set of small six-pointed metal pieces and a small ball, the object being to pick up the pieces in various combinations. b. One of the metal pieces so used.

5. Sports. A pin used in some games of bowling.

6. a. A usually portable device for raising heavy objects by means of force applied with a lever, screw, or hydraulic press. b. A wooden wedge for cleaving rock.

7. Nautical. a. A support or brace, especially the iron crosstree on a topgallant masthead. b. A small flag flown at the bow of a ship, usually to indicate nationality.

8. The male of certain animals, especially the ass.

9. Any of several food and game fishes of the family Carangidae, found in tropical and temperate seas.

10. A jackrabbit.

11. A socket that accepts a plug at one end and attaches to electric circuitry at the other.

12. Slang. Money.

13. Applejack.

verb

jacked, jacking, jacks

 

verb, transitive

1. To hunt or fish for with a jacklight: hunters illegally jacking deer.

2. a. To hoist with a jack: jacked the rear of the car to replace the tire. b. To raise (something) to a higher level, as in cost: "Foreign producers jacked up the price on some steels by over 100%" (Forbes).

verb, intransitive

To hunt or fish for quarry by using a jacklight.

phrasal verb.

jack off Vulgar Slang

To masturbate.

 

[From the name Jack, from Middle English Jakke, possibly from Old French Jacques, from Latin Iacōbus, from Greek Iakōb, from Hebrew Yaqôb.]

jackʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jack
|
jack
jack (n)
playing card, knave, card, court card, picture card, honor card, face card