Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
illness
['ilnis]
|
danh từ
sự đau ốm
Gia đình chúng tôi hay đau ốm
chứng bệnh; căn bệnh; thời kỳ đau ốm
những căn bệnh nan y
hồi phục sau một thời gian dài đau ốm