Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
incurable
[in'kjuərəbl]
|
tính từ
(nói về bệnh tật) không chữa được, nan y
danh từ
người mắc bệnh nan y
Chuyên ngành Anh - Việt
incurable
[in'kjuərəbl]
|
Kỹ thuật
không chữa khỏi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
incurable
|
incurable
incurable (adj)
  • terminal, fatal, deadly, inoperable, permanent, untreatable, grave
  • irredeemable, inveterate, incorrigible, hopeless, undying, dyed-in-the wool, irrepressible, eternal
    antonym: redeemable