Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiện
[hiện]
|
to appear; to turn up
The ship is rising on the horizon
The phone number will come up on your screen; The phone number will be displayed on your screen
(nói về ma quỷ) to manifest
now; present
He's now the production manager of this factory
Từ điển Việt - Việt
hiện
|
danh từ
thời điểm đang nói
trong phòng họp hiện có hai mươi người
động từ
nhìn thấy trước mắt
mặt trăng hiện dần sau đám mây