Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiểu biết
[hiểu biết]
|
knowledge; learning
My teacher is a man of great learning
To have a wide/thorough knowledge of Vietnamese literature
Real knowledge is to know the extent of one's ignorance
Từ điển Việt - Việt
hiểu biết
|
động từ
biết rõ ràng, chính xác
trường đời dạy cho ta hiểu biết nhiều điều
danh từ
điều hiểu biết
đừng chết vì thiếu hiểu biết