Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hạ bệ
[hạ bệ]
|
to topple ; to knock sb off his pedestal
the dictator was toppled
Từ điển Việt - Việt
hạ bệ
|
động từ
truất khỏi một địa vị
ông ta vừa bị hạ bệ trong một cuộc bỏ phiếu