Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
độc tài
[độc tài]
|
dictatorial; authoritarian; totalitarian
dictatorship; totalitarianism
Democracy has triumphed over totalitarianism
Dictator; autocrat; despot
Từ điển Việt - Việt
độc tài
|
tính từ
chế độ chuyên đàn áp, bóc lột các giai cấp khác
chính quyền độc tài không tiếp thu tiếng nói người dân
danh từ
người thi hành mọi quyền theo ý của mình
ông bố độc tài