Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dân chủ
[dân chủ]
|
democratic
Democratic process
Italy has been a democratic republic since 1946
democracy
To strengthen socialist democracy at grassroots level
That's how it is in all democracies
Từ điển Việt - Việt
dân chủ
|
tính từ
tôn trọng và thực hiện quyền làm chủ của nhân dân
quyền tự do dân chủ; tiến trình dân chủ
danh từ
quyền dân chủ
mở rộng dân chủ ở cấp cơ sở