Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiến trình
[tiến trình]
|
process
The peace/democratic process in the Middle East
Từ điển Việt - Việt
tiến trình
|
danh từ
quá trình chuyển biến, tiến hành của một công việc
vật tư thiếu làm chậm tiến trình thi công;
cải thiện nguồn nước sạch trong tiến trình xây dựng nông thôn mới