Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hình ảnh
[hình ảnh]
|
image
To have the image of one's native country engraved upon one's mind
The data may be text, numbers or images
picture
A biology book with many coloured pictures
Từ điển Việt - Việt
hình ảnh
|
danh từ
đường nét một vật được tái hiện trong trí
hình ảnh người vợ nơi quê nhà như hiện ra trước mắt
gợi tả sinh động trong cách diễn đạt
ngôn ngữ giàu hình ảnh