Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sinh vật
[sinh vật]
|
creature; living being; organism
(tiếng lóng trong nhà trường) xem sinh vật học
Chuyên ngành Việt - Anh
sinh vật
[sinh vật]
|
Kỹ thuật
organism
Sinh học
organism
Từ điển Việt - Việt
sinh vật
|
danh từ
tên chung của những động vật, thực vật và vi sinh vật có trao đổi chất từ khi sinh ra, lớn lên và chết
con người cũng là một sinh vật