Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hê-rô-in
[hêrôin]
|
(dược học) scag; diacetylmorphine; heroin
To be dependent on heroin; To be a heroin addict
To mainline/shoot heroin
To smoke heroin; To chase the dragon
To overdose on heroin
He's off heroin now
Từ điển Việt - Việt
hê-rô-in
|
danh từ
ma tuý (phiên âm từ tiếng Anh heroin )
bắt được nhóm tàng trữ hê-rô-in