Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chích
[chích]
|
to lance; to tap
To lance a boil
To tap (latex from) rubber-trees
to sting
To be stung by mosquitoes
xem tiêm
They gave him a sleep-inducing injection
(nói về người nghiện ma tuý) to shoot heroin; to mainline heroin
Từ điển Việt - Việt
chích
|
động từ
đâm nhẹ thành vết rách bằng mũi nhọn
Chích mụn nhọn
đốt
Ong chích; muỗi chích
tiêm
chích thuốc giảm đau