Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhọt
[nhọt]
|
danh từ
boil; furuncle
the boil was ripe; the boil came to a head
Chuyên ngành Việt - Anh
nhọt
[nhọt]
|
Sinh học
carbunculosis
Từ điển Việt - Việt
nhọt
|
danh từ
nốt sưng tấy nổi ngoài da do vi trùng gây ra
cái nhọt vỡ mới làm da non (Tô Hoài)