Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
muỗi
[muỗi]
|
gnat; mosquito
To swat a mosquito
Mosquito bite
To get bitten by a mosquito
Mosquito-repellent coil
This cream will keep the mosquitoes off
Từ điển Việt - Việt
muỗi
|
danh từ
bọ hai cánh, sống ở nước, có vòi hút máu
tay đầy nốt muỗi đốt