Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grumble
['grʌmbl]
|
danh từ
sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu
hắn lúc nào cũng càu nhàu
sự lầm bầm; tiếng lầm bầm
động từ
càu nhàu, cằn nhằn
càu nhàu về cái gì
gầm lên (sấm)
sấm rền ở đằng xa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grumble
|
grumble
grumble (n)
complaint, moan (informal), grouse (informal), protest, gripe (informal), objection, whinge (UK, informal)
grumble (v)
complain, moan (informal), grouse (informal), protest, gripe (informal), object, mutter, bellyache (informal), whinge (UK, informal)