Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grand
[grænd]
|
tính từ
rất quan trọng, rất lớn
vấn đề rất quan trọng
phạm một lỗi lầm rất lớn
hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng
một cách hùng vĩ
cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ
cử chỉ cao quý
điệu bộ trang trọng bệ vệ
vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú
Lênin vĩ đại
Văn Cao là một trong những cây đại thụ (bậc lão thành) của nền âm nhạc cách mạng Việt Nam
anh ấy là một tay cừ khôi
(thông tục) tuyệt, hay, đẹp
trời đẹp tuyệt!
chính, lớn, tổng quát
cổng chính
dàn nhạc lớn
tổng số tổng quát
làm bộ làm tịch; lên mặt
danh từ
(âm nhạc) đàn pianô cánh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la
Chuyên ngành Anh - Việt
grand
[grænd]
|
Kỹ thuật
to, lớn, quan trọng
Toán học
to, lớn, quan trọng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grand
|
grand
grand (adj)
  • outstanding, impressive, imposing, majestic, magnificent, splendid, striking, ostentatious (disapproving), luxurious
    antonym: humble
  • ambitious, impressive, far-reaching, major, substantial, extensive, comprehensive, all-encompassing, all-inclusive
    antonym: limited
  • distinguished, illustrious, celebrated, well-known, famous, revered, respected
    antonym: ordinary
  • wonderful, fantastic, excellent, memorable, great, fine, good
    antonym: poor