Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
entrance
['entrəns]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
(
entrance
into
/
onto
something
) sự đến hoặc đi vào
the
hero
makes
his
entrance
(
on
stage
)
in
Act
2
nhân vật chính bước ra (sân khấu) ở Màn 2
an
actress
must
learn
her
entrances
and
exits
nữ diễn viên phải học thuộc khi nào vào khi nào ra (sân khấu)
(
entrance
to
something
) cổng vào, lối vào
The
Prime
Minister's
entrance
into
office
lối vào văn phòng của thủ tướng
where's
the
entrance
to
the
cave
?
lối vào hang ở chỗ nào?
there
is
a
back
and
a
front
entrance
to
the
house
có lối vào ở đằng sau và đằng trước nhà
(
entrance
to
something
) quyền gia nhập; sự kết nạp
they
were
refused
entrance
to
club
họ không được kết nạp vào câu lạc bộ
a
university
entrance
examination
kỳ thi vào đại học
ngoại động từ
(
to
entrance
somebody
by
/
with
something
) làm cho ai tràn ngập xúc động và thích thú như thể bị mê hoặc
entranced
at
the
beautiful
sight
bị mê mẩn bởi cảnh đẹp
they
were
completely
entranced
by
/
with
the
music
họ hoàn toàn bị âm nhạc mê hoặc
we
sat
entranced
by
her
beauty
chúng tôi ngồi mê mẩn trước vẻ đẹp của cô ta
to
entrance
someone
to
his
destruction
mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ vận
Chuyên ngành Anh - Việt
entrance
['entrəns]
|
Hoá học
gia nhập, đi vào, lối vào
Kỹ thuật
cổng vào, lối vào, đường vào
Sinh học
lối vào
Toán học
sự vào; lối vào
Vật lý
sự vào; lối vào
Xây dựng, Kiến trúc
cổng vào, lối vào, đường vào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
entrance
|
entrance
entrance
(n)
entry
, way in, doorway, door, opening, entrance hall, foyer, access, lobby
antonym:
exit
arrival
, entry, appearance, entering, ingress (formal)
antonym:
departure
admission
, entry, ticket, pass, admittance, access
entrance
(v)
captivate
, engross, fascinate, charm, delight, enthrall, spellbind, mesmerize, enchant, rivet (informal)
antonym:
bore
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.