Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giúi
[giúi]
|
động từ
to push; to slop; to slide
to slide something into someone's hand
Từ điển Việt - Việt
giúi
|
động từ
xem dúi
giúi tiền; ngã giúi