Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dúi
[dúi]
|
Bamboo rat.
xem giúi
Từ điển Việt - Việt
dúi
|
danh từ
thú gặm nhấm, sống trong hang tự đào
động từ
nhét vào tay
dúi cho con cái bánh
3. ấn và đẩy
bị dúi vào lưng ngã lăn
3. làm cho cắm đầu xuống
ngã dúi