Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fury
['fjuəri]
|
danh từ
cơn giận dữ điên cuồng và mãnh liệt; cơn điên tiết; sự thịnh nộ
đang cơn giận dữ
giận đến nỗi không nói được
trạng thái hoặc tình trạng xúc động cao độ, nhất là giận dữ và vui sướng
anh ấy ở trong trạng thái giận dữ không kiềm chế nổi
bà ấy nổi khùng khi tôi không cho vay đồng nào
sức mạnh hoặc sự dữ dội của hành động, thời tiết.......
sức mạnh của cơn bão đã giảm xuống
sức mạnh mãnh liệt của cơn gió
tính chất ác liệt của trận đánh
người giận dữ hung tợn (nhất là đàn bà hoặc con gái); sư tử Hà đông
( The Furies ) (thần thoại,thần học) nữ thần tóc rắn, được đưa từ địa ngục lên để trừng trị tội ác
với cố gắng, tốc độ, sự tập trung.... lớn; như điên
anh ấy chạy như điên để kịp lên xe búyt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fury
|
fury
fury (n)
anger, rage, ferocity