Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fluff
[flʌf]
|
danh từ
mẩu vải, sợi xốp như lông tơ do chăn làm rụng ra; nùi bông; nạm bông
chiếc áo nịt đẹp nhất của tôi bị phủ đầy nùi bông của chăn
lông tơ; lông thú; lông chim
điều sai lầm; điều ngớ ngẩn
( radio) câu đọc sai
(sân khấu) vai kịch chưa thuộc vở
ngoại động từ
giũ nhẹ cái gì cho nó thành một khối xốp dày; thổi hoặc rắc ra nhẹ nhàng
giũ nhẹ gối
chú gà trống xù lông ra
làm cái gì không thành công; (sân khấu) diễn vụng về
đánh trượt một cú
không thuộc vai (trong vở kịch)
rõ ràng cậu ấy làm sai các bài thi
Chuyên ngành Anh - Việt
fluff
[flʌf]
|
Kỹ thuật
lông tơ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fluff
|
fluff
fluff (n)
down, feathers, fuzz, fur, thistledown
fluff (v)
  • do badly, bungle (informal), make a mess of, mess up (informal), botch, ruin, spoil
  • fluff up, plump up, ruffle, shake, pat