Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flock
[flɔk]
|
danh từ
cụm, túm (bông, len)
( số nhiều) len phế phẩm, bông phế phẩm (để nhồi nệm)
bột len, bột vải (để rắc lên giấy dán tường)
( số nhiều) (hoá học) kết tủa xốp, chất lẳng xốp
ngoại động từ
nhồi (nệm...) bằng bông len phế phẩm
danh từ
đám đông
đến từng đám đông
đàn, bầy
một đàn vịt
giáo viên và học sinh của ông
các con chiên, giáo dân
đám con chiên nào cũng có con chiên ghẻ
nội động từ
tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông
lũ lượt kéo đến
từng đám đông người lũ lượt kéo đến rạp hát
(xem) bird
Chuyên ngành Anh - Việt
flock
[flɔk]
|
Kỹ thuật
đàn, bầy, tốp
Sinh học
đàn, bầy, tốp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flock
|
flock
flock (v)
gather, collect, congregate, assemble, group, cluster, herd
antonym: disperse