Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
floating
['floutiη]
|
danh từ
sự nổi
sự thả trôi (bè gỗ)
sự hạ thuỷ (tàu thuỷ)
(thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công
tính từ
nổi
thay đổi
số dân thay đổi lên xuống
(thương nghiệp) đọng (nợ); luân chuyển (vốn)
vốn luân chuyển
(y học) di động
thận di dộng
cái âu thuyền
xương sườn cụt
Chuyên ngành Anh - Việt
floating
['floutiη]
|
Hoá học
nổi, trôi, hạ thuỷ (tàu)
Kỹ thuật
tự lựa; di động; lắc; nổi; sự tuyển nổi
Sinh học
nổi
Toán học
sự nổi; nổi
Xây dựng, Kiến trúc
tự lựa; di động; lắc; nổi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
floating
|
floating
floating (adj)
fluctuating, detached, variable, moving, free, uncontrolled
antonym: fixed