ngoại động từ
cắt ngắn (đuôi, tóc); cắt đuôi (súc vật); cắt tóc (người)
cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt; tước mất
cắt bớt lương
cắt bớt tiếp tế
danh từ
vũng tàu đậu
vũng tàu thông với biển
xưởng sửa chữa tàu, xưởng đóng tàu (ở vũng tàu đã rút cạn nước)
xưởng chữa tàu nổi, xưởng đóng tàu nổi
( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bến tàu
( số nhiều) xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu
(ngành đường sắt) ga cuối cùng (của một tuyến đường)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bệnh viện quân y
(hàng hải) đang được chữa
(thông tục) thất nghiệp, không có việc làm
ngoại động từ
đưa (tàu) vào vũng tàu, đưa (tàu) vào bến
xây dựng vũng tàu, xây dựng bến tàu (ở nơi nào)