Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dock
[dɔk]
|
danh từ
(thực vật học) giống cây chút chít
khấu đuôi (ngựa...)
dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa)
ngoại động từ
cắt ngắn (đuôi, tóc); cắt đuôi (súc vật); cắt tóc (người)
cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt; tước mất
cắt bớt lương
cắt bớt tiếp tế
danh từ
vũng tàu đậu
vũng tàu thông với biển
xưởng sửa chữa tàu, xưởng đóng tàu (ở vũng tàu đã rút cạn nước)
xưởng chữa tàu nổi, xưởng đóng tàu nổi
( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bến tàu
( số nhiều) xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu
(ngành đường sắt) ga cuối cùng (của một tuyến đường)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bệnh viện quân y
(hàng hải) đang được chữa
(thông tục) thất nghiệp, không có việc làm
ngoại động từ
đưa (tàu) vào vũng tàu, đưa (tàu) vào bến
xây dựng vũng tàu, xây dựng bến tàu (ở nơi nào)
nội động từ
vào vũng tàu, vào bến tàu
danh từ
ghế dành cho bị cáo (ở toà án)
Chuyên ngành Anh - Việt
dock
[dɔk]
|
Hoá học
âu tàu, cảng, bến, chỗ sửa chữa tàu
Kinh tế
cầu cảng
Kỹ thuật
âu tàu, cảng, bến, chỗ sửa chữa tàu
Sinh học
âu tàu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dock
|
dock
dock (n)
berth, mooring, anchorage, wharf, quay, marina, waterfront, port
dock (v)
  • come in, tie up, land, berth, moor
  • cut, cut off, crop, stop, reduce, curtail, deduct
    antonym: increase