Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rib
[rib]
|
danh từ
xương sườn (người, động vật)
xương sườn cụt
thúc vào sườn ai
miếng thịt cắt từ xương sườn một con vật
sườn lợn đã lọc gần hết thịt đem nướng
gọng; sườn; gân (vật giống (như) xương sườn)
gân lá
gọng ô
rẻ quạt
sườn thuyền
gân; sọc (do mũi đan tạo ra)
những cổ tay áo đan sọc nổi
(đùa cợt) vợ, đàn bà
lá gỗ mỏng (để gò thanh đàn)
ngoại động từ
thêm đường kẻ vào
nhung kẻ
chống đỡ, làm sườn, làm gọng cho (vật gì)
(thông tục) đùa bỡn; trêu chọc, chòng ghẹo; chế giễu (ai)
Chuyên ngành Anh - Việt
rib
[rib]
|
Hoá học
gân, gờ
Kỹ thuật
gân; vành, gờ; có gân, tăng cứng bằng gân
Sinh học
xương sườn; cột sống, phần lưng (của súc thịt bò); gân || chia súc vật theo sườn
Xây dựng, Kiến trúc
gân; vành, gờ; có gân, tăng cứng bằng gân
Từ điển Anh - Anh
rib
|

rib

rib (rĭb) noun

1. Anatomy. a. One of a series of long, curved bones occurring in 12 pairs in human beings and extending from the spine to or toward the sternum. b. A similar bone in most vertebrates.

2. A part or piece similar to a rib and serving to shape or support: the rib of an umbrella.

3. A cut of meat enclosing one or more rib bones.

4. Nautical. One of many curved members attached to a boat or ship's keel and extending upward and outward to form the framework of the hull.

5. One of many transverse pieces that provide an airplane wing with shape and strength.

6. Architecture. a. An arch or a projecting arched member of a vault. b. One of the curved pieces of an arch.

7. A raised ridge or wale in knitted material or in cloth.

8. Botany. The main vein or any of the prominent veins of a leaf or other plant organ.

9. Slang. A teasing remark or action; a joke.

verb, transitive

ribbed, ribbing, ribs

1. To shape, support, or provide with a rib or ribs.

2. To make with ridges or raised markings.

3. Informal. To tease or make fun of. See synonyms at banter.

 

[Middle English, from Old English ribb.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rib
|
rib
rib (n)
beam, strut, spoke, spine, spar
rib (v)
tease, make fun of, laugh at, mock, pull your leg, kid, josh (informal), rag (dated), razz (US, informal), have on (UK, informal)