Cách viết khác : fiber  ['faibə] danh từ
 (sinh vật học) một trong những sợi, thớ mảnh tạo thành các mô của động vật và thực vật
 sợi bông, thờ gỗ, sợi dây thần kinh, sợi cơ
 sợi quang (truyền đạt thông tin bằng tín hiệu ánh sáng hồng ngoại qua một sợi thủy tinh mảnh)
 vật liệu hoặc chất hình thành từ nhiều sợi, thớ
 sợi bông để se chỉ
 thớ thịt con vật này có bệnh
 ăn ngũ cốc và trái cây sẽ cho ta rất nhiều chất xơ trong chế độ ăn uống
 kết cấu hoặc cấu trúc
 vật liệu có kết cấu thô
 tính tình của một người
 một phụ nữ có tính đạo đức cao