Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fetch
[fet∫]
|
danh từ
hồn ma, vong hồn
mánh khoé; mưu mẹo
(từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức
gắng sức
(hàng hải) lộ trình định sẵn
cài bẫy, đặt bẫy
động từ
tìm về, đem về
to /go and/ fetch a doctor
tìm bác sĩ
làm chảy máu, làm trào ra
làm chảy máu ra
làm trào nước mắt
bán được
bán được 100 đồng bảng
làm xúc động
làm vui thích; mua vui (cho ai)
làm bực mình, làm phát cáu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê
thở ra
thở dài
lấy (hơi)
đấm thụi, thoi
thụi ai một quả
thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra
(như) to bring down ( (xem) bring )
cho thấy rõ, bóc trần
nôn, mửa
dừng lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm xong
(xem) compass
làm tay sai cho ai
Chuyên ngành Anh - Việt
fetch
[fet∫]
|
Kỹ thuật
chiều dài sóng; đà gió (sinh sóng)
Tin học
tìm nạp
Xây dựng, Kiến trúc
chiều dài sóng; đà gió (sinh sóng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fetch
|
fetch
fetch (v)
  • obtain, bring, carry, take, get a hold of, bring back, retrieve, get
  • sell for, make, go for, raise, get, draw, realize, procure, bring, bring in