Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
festival
['festivəl]
|
danh từ
(ngày hoặc thời gian) lễ hội tôn giáo hoặc hội hè khác; ngày hội; đại hội liên hoan
Nô-en và lễ phục sinh là những ngày lễ hội của cơ đốc giáo
không khí ngày hội; không khí hội hè đình đám
ngày tết, tết Nguyên đán
loạt biểu diễn âm nhạc, kịch, phim... tổ chức có định kỳ; liên hoan
liên hoan phim; đại hội điện ảnh
đại hội liên hoan thanh niên thế giới
Từ điển Pháp - Việt
festival
|
danh từ giống đực
đại hội liên hoan, hội diễn (nhạc, điện ảnh, kịch...)
đại hội liên hoan quốc tế
festival de Cannes
liên hoan phim quốc tế Cannes