Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
atmosphere
['ætməsfiə]
|
danh từ
khí quyển
tầng khí quyển cao
tầng khí quyển ngoài
không khí (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
không khí náo nhiệt của một thành phố lớn
không khí căng thẳng
cuộc gặp gỡ giữa hai vị lãnh tụ tôn giáo diễn ra trong bầu không khí thân mật
(vật lý) át-mốt-phe
át-mốt-phe tuyệt đối
át-mốt-phe tiêu chuẩn
át-mốt-phe kỹ thuật
Chuyên ngành Anh - Việt
atmosphere
['ætməsfiə]
|
Kỹ thuật
khí quyển; atmotphe (đơn vị); môi trường (khí), đám hơi
Toán học
khí quyển; atmotphe (đơn vị); môi trường (khí), đám hơi
Vật lý
khí quyển; atmotphe (đơn vị); môi trường (khí), đám hơi
Xây dựng, Kiến trúc
khí quyển; môi trường
Từ điển Anh - Anh
atmosphere
|

atmosphere

atmosphere (ătʹmə-sfîr) noun

1. Abbr. atm, atm., atmos. The gaseous mass or envelope surrounding a celestial body, especially the one surrounding Earth, and retained by the celestial body's gravitational field.

2. The air or climate in a specific place.

3. Abbr. atm, atm. Physics. A unit of pressure equal to the air pressure at sea level, approximately equal to 1.01325 105 newtons per square meter.

4. A dominant intellectual or emotional tone or attitude, especially one related to a specific environment or state of affairs: a prevailing atmosphere of distrust.

5. The dominant tone or mood of a work of art.

6. An aesthetic quality or effect, especially a distinctive and pleasing one, associated with a particular place: a restaurant with an Old World atmosphere.

 

[New Latin atmosphaera : Greek atmos, vapor + Latin sphaera, sphere. See sphere.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
atmosphere
|
atmosphere
atmosphere (n)
  • air, sky, heaven, ether, troposphere, stratosphere, mesosphere, thermosphere, exosphere
  • ambiance, impression, feeling, feel, mood, tone, environment, surroundings, character