Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leader
['li:də]
|
danh từ
người hoặc vật dẫn đầu; người lãnh đạo; người chỉ huy; lãnh tụ
người lãnh đạo một cuộc thám hiểm; người cầm đầu một băng nhóm; lãnh tụ phe đối lập
đại diện của chính phủ tại nghị viện
luật sư chính (trong một vụ kiện)
bài báo chính, bài xã luận lớn
con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa (buộc vào xe)
(ngành in) hàng dấu chấm (để dẫn người đọc sang cột hoặc trang khác)
(ngành mỏ) mạch nhánh (dẫn đến mạch mỏ chính)
mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây)
dải để trống ở đầu một cuộn băng, cuộn phim... dùng để luồn vào máy; đoạn băng trắng
(rađiô) tin quan trọng nhất (trong bản tin cuối cùng)
(điện học) vật dẫn; dây dẫn
(âm nhạc) người kéo viôlông chính thứ nhất của một dàn nhạc (cũng) concert-master ; người lãnh xướng
Chuyên ngành Anh - Việt
leaders
|
Kinh tế
chỉ đạo, lãnh đạo; ban lãnh đạo
Kỹ thuật
chỉ đạo, lãnh đạo; ban lãnh đạo