Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 6 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gang
[gæη]
|
danh từ
|
nội động từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
đoàn, tốp, toán, kíp
a
gang
of
workmen
một kíp công nhân
a
gang
of
war
prisoners
một đoàn tù binh
bọn, lũ
a
gang
of
thieves
một bọn ăn trộm
the
whole
gang
cả bọn, cả lũ
bộ (đồ nghề...)
a
gang
of
saws
một bộ cưa
nội động từ
họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ( (cũng)
to
gang
up
)
ngoại động từ
sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ
Chuyên ngành Anh - Việt
gang
[gæη]
|
Hoá học
tổ, nhóm, kíp; bộ (thiết bị, đồ nghề)
Kỹ thuật
bộ (dao phay); tổ (công nhân); gia công (từng) cụm; ghép nhôm, sắp (thành) bộ
Xây dựng, Kiến trúc
bộ (dao phay); tổ (công nhân); gia công (từng) cụm; ghép nhôm, sắp (thành) bộ
Từ điển Việt - Anh
gang
[gang]
|
cast iron; pig-iron
xem
gang tay
Chuyên ngành Việt - Anh
gang
[gang]
|
Vật lý
cast iron
Từ điển Việt - Việt
gang
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
hợp kim sắt với carbon và một số nguyên tố, thường dùng để đúc đồ vật
thau gang, nồi gang
khoảng cách tối đa có được giữa đầu ngón tay cái và đầu ngón tay giữa khi dang thẳng bàn tay, có độ dài khoảng 20 cen-ti-mét
Ngày vui ngắn chẳng đầy gang (Truyện Kiều)
động từ
dùng tay mở rộng ra
bác sĩ gang miệng khám răng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gang
|
gang
gang
(n)
mob
, band, ring, clique, posse (slang)
team
, squad, crew (informal), group, posse (slang), lineup
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.