Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 6 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gang
[gæη]
|
danh từ
đoàn, tốp, toán, kíp
một kíp công nhân
một đoàn tù binh
bọn, lũ
một bọn ăn trộm
cả bọn, cả lũ
bộ (đồ nghề...)
một bộ cưa
nội động từ
họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ( (cũng) to gang up )
ngoại động từ
sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ
Chuyên ngành Anh - Việt
gang
[gæη]
|
Hoá học
tổ, nhóm, kíp; bộ (thiết bị, đồ nghề)
Kỹ thuật
bộ (dao phay); tổ (công nhân); gia công (từng) cụm; ghép nhôm, sắp (thành) bộ
Xây dựng, Kiến trúc
bộ (dao phay); tổ (công nhân); gia công (từng) cụm; ghép nhôm, sắp (thành) bộ
Từ điển Việt - Anh
gang
[gang]
|
cast iron; pig-iron
Chuyên ngành Việt - Anh
gang
[gang]
|
Vật lý
cast iron
Từ điển Việt - Việt
gang
|
danh từ
hợp kim sắt với carbon và một số nguyên tố, thường dùng để đúc đồ vật
thau gang, nồi gang
khoảng cách tối đa có được giữa đầu ngón tay cái và đầu ngón tay giữa khi dang thẳng bàn tay, có độ dài khoảng 20 cen-ti-mét
Ngày vui ngắn chẳng đầy gang (Truyện Kiều)
động từ
dùng tay mở rộng ra
bác sĩ gang miệng khám răng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gang
|
gang
gang (n)
  • mob, band, ring, clique, posse (slang)
  • team, squad, crew (informal), group, posse (slang), lineup